A. Bảng giá cung cấp dịch vụ công lắp đặt – Sản phẩm điện lạnh:
Chủng loại | Đơn giá công lắp đặt | Ghi chú |
---|---|---|
Máy lạnh (1HP – 1.75HP) | 150,000 đồng/máy
250,000 đồng/máy |
Áp dụng: Sản phẩm của Nguyễn Kim |
Máy lạnh (2HP – 2.5HP) | 180,000 đồng/máy
300,000 đồng/máy |
Áp dụng: Sản phẩm của Nguyễn Kim |
Máy lạnh (3HP < 5HP) | 400,000 đồng/máy | |
Máy lạnh (>5HP) | 600,000 đồng/máy | |
Lắp đặt ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 40,000 đồng/mét | Không bao gồm: trám trét, sơn tường. |
Lắp đặt ống nước PVC/âm dây điện nguồn | 15,000 đồng/mét | |
Lắp đặt ống đồng trên la-phông sống/Trunking | 20,000 đồng/mét | Không bao gồm: trám trét, sơn tường. |
Lắp đặt giá treo LCD/ Hút khói (*) | 60,000 đồng/máy | |
Lắp đặt Bastreo Loa ( * ) | 100,000 đồng/máy | |
Lắp đặt bộ đầu thu truyền hình số vệ tinh
(Miễn phí 20 mét dây cáp đồng trục (5C) đối với SP K+) |
180,000 đồng/bộ
250,000 đồng/bộ |
Áp dụng : TP.HCM
Áp dụng : 6 tỉnh lân cận |
B. Bảng giá vật tư chính – Sản phẩm điện lạnh:
Vật tư | Xuất xứ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ống đồng Ø 10/6 | Việt Nam | 130,000 đồng/mét | Bao gồm dây điện (Ø2mm) theo ống đồng và vật tư phụ. |
Ống đồng Ø 12/6 | Việt Nam | 150,000 đồng/mét | |
Ống đồng Ø 16/6 | Việt Nam | 180,000 đồng/mét | |
Ống đồng Ø 16/10 | Việt Nam | 220,000 đồng/mét | |
Ống đồng Ø 19/10 | Việt Nam | 260,000 đồng/mét | |
Ống đồng Ø 19/12 | Việt Nam | 280,000 đồng/mét | |
Giá treo máy lạnh – Nguyễn Kim (2.5V4;062015;400×460) | Việt Nam | 100,000 cặp | Bao gồm: tắc kê sắt, bù lon, tán, long dền |
Giá treo máy lạnh – Nguyễn Kim (2.8V4;062015;500×530) | Việt Nam | 120,000 cặp | |
Giá treo máy lạnh (5.0;092012;530×600) | Việt Nam | 180,000 cặp | |
Dây điện nguồn Ø 2mm | Việt Nam | 10,000 đồng/mét | |
Cầu dao tự động 1 pha 20A, 30A | Thái Lan | 60,000 đồng/cái | |
Ống nước PVC Ø 21 | Việt Nam | 15,000 đồng/mét | Bao gồm keo, móc. |
Chân đế cai su máy lạnh | Việt Nam | 20,000 đồng/bộ | |
Dây cấp nước Inox 40 cm | Việt Nam | 40,000 đồng/sợi | |
Đầu nối FF / Đầu cắm RF | Việt Nam | 10,000 đồng/cái | |
Cáp đồng trục ( 5C/6C ) | Việt Nam | 8,000 đồng/mét |
ĐẶC BIỆT: MIỄN PHÍ TẤT CẢ VẬT TƯ PHỤ KÈM THEO
C. Bảng giá cung cấp dịch vụ khác:
Chủng loại | Đơn giá công lắp đặt |
---|---|
Sạc gas lạnh R22 | 120,000 đồng/kg |
Sạc gas lạnh 410A | 300,000 đồng/kg |
Vệ sinh máy lạnh (1HP-2.5HP) | 90,000 đồng/máy |
Vệ sinh máy lạnh (3HP<5HP) | 250,000 đồng/máy |
Vệ sinh máy lạnh phải tháo xuống (1HP-2.5HP) | 200,000 đồng/máy |
Vệ sinh máy lạnh phải tháo xuống (3HP<5HP) | 300,000 đồng/máy |
háo gỡ máy lạnh (1HP-2.5HP) | 150,000 đồng/máy |
Tháo gỡ máy lạnh (3HP<5HP) | 200,000 đồng/máy |
Di dời dàn nóng | 150,000 đồng/dàn |
Di dời dàn lạnh | 150,000 đồng/dàn |
Máy bơm áp lực | 60,000 đồng/máy |
Máy nước nóng trực tiếp/gián tiếp | 80,000 đồng/máy |
Máy lọc không khí/lọc nước | 80,000 đồng/máy |
Thực hiện lắp miễn phí trong vòng 15 ngày kể từ ngày mua hàng : Tủ Lanh Side By Side là 120,000đ/máy, Máy Giặt là 50,000đ/ máy, Hút Khói là 40,000đ/ máy, Lắp Bass treo LCD là 60,000 đồng/máy, Lắp Bass treo Loa là 100,000 đồng/máy
Ghi chú:
- 1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
- 2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thoả thuận.